Gửi tin nhắn

VT VIT 2 Hàm / 4 Hàm Auto Chuck Chuck Wedge Non Through Hole Adaptor

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Auto Strong
Số mô hình: VT-206, VT-208, VT-210, VT-212, VIT-212, VT-215, VIT-218,
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tập
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Gói tốt và chắc chắn phù hợp cho vận tải biển và hàng không
Thời gian giao hàng: 3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 1000 bộ / M
Vật chất: Thép đúc Tên sản phẩm: Mâm cặp 2 hàm và 4 hàm nêm không qua lỗ (loại trừ bộ chuyển đổi)
Cách sử dụng: Kẹp / lịch thi đấu tính năng: Độ chính xác cao / Chất lượng cao
Kích thước: Tham khảo thông số kỹ thuật Dịch vụ: OEM / ODM được chấp nhận
Điểm nổi bật:

auto strong chucks

,

strong chucks

Mâm cặp 2 hàm và 4 hàm nêm không qua lỗ (loại trừ bộ chuyển đổi)

Thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt:
Được sử dụng để giữ các mảnh làm việc có hình dạng đặc biệt, chẳng hạn như thanh vuông hoặc mặt bích mà không thể kẹp bởi 3 mâm cặp hàm.
Có thể hoán đổi với dòng V hoặc VA.
Kích thước cơ bản giống như loại V.
Hiệu suất cao như loại V.

ĐƠN VỊ: mm

ĐẶC BIỆT
Mô hình
Hàm Đột quỵ
(mm)
Hàm đột quỵ
(Ấn Độ.)
(mm)
Tối đa
Lực lượng
(kn)
Tối đa
Lực lượng
(kn)
Tối đa
Sức ép
(kgf / cm 2 )
Tốc độ tối đa
(vòng / phút)
VT-206 2 20 9,2 1224 3569 17.3 5200
VT-208 2 21 9,7 1683 5098 16.3 4500
VT-210 2 25 8,8 1988 7342 19,4 4000
VT-212 2 30 10,5 2804 10605 18,4 3300
VIT-212 4 30 10,5 4181 15907 27,5 2800
VT-215 2 35 16 5557 16927 21,7 3000
VIT-218 4 35 16 8362 25391 32,6 2300

ĐẶC BIỆT
Mô hình
Cân nặng
(Kilôgam)
Chốc lát
Quán tính
Tôi (kg‧m2)
Phù hợp
Hình trụ
Phù hợp
Hàm cứng
Phù hợp
Hàm mềm

Thu hút
Phạm vi OD
(mm)
VT-206 12 0,045 MS105C HJ06 HC06 Ø18-Ø165
VT-208 22 0,13 MS125C HJ08 HC08 Ø26-Ø210
VT-210 33,5 0,29 MS125C HJ10 HC10 Ø26-Ø254
VT-212 59 0,7 MS150C HJ12-1 HC12-1 Ø26-Ø304
VIT-212 63,4 0,74 MS150C HJ12-1 HC12-1 Ø26-Ø304
VT-215 100,6 1.7 MS200C HJ15-1 HC15-1 Ø68-Ø381
VIT-218 119 2.975 MS200C HJ15-1 HC15-1 Ø130-Ø450

LỜ MỜ
Mô hình
Một B C D H J K L M Nmax. Omax. Ôi.
VT-206 165 74 140 20 104,78 14 4-M10x70 21 5 38,7 14,75 7,25
VT-208 210 85 170 25 133,35 20 6-M12x85 25 5 46,85 22,25 10,25
VT-210 254 89 220 30 171,45 18 6-M16x85 34 5 51.1 30,75 11,25
VT-212 304 106 220 30 171,45 24 6-M16x105 34 6 61 48,75 12,75
VIT-212 304 106 220 30 171,45 23 4-M16x105 34 6 61 48,75 12,75
VT-215 381 114 300 43 235 29 6-M20x115 - 6 77,5 50,25 23,25
VIT-218 450 114 300 43 235 29 4-M20x115 - 6 108 50,25 23,25

LỜ MỜ
Mô hình
Pmax. Pmin. Q R S T Umax. W X Y
VT-206 104,6 84,6 4 12 36 31 M16x2.0 34 39 73
VT-208 132 111 5 14 36 35 M20x2,5 38 41 95
VT-210 158 133 5 16 36 40 M20x2,5 45 46 110
VT-212 163 133 5 18 36 50 M20x2,5 50 54 130
VIT-212 163 133 5 18 36 50 M20x2,5 50 54 130
VT-215 104 69 2 25,5 55 50 M30x3,5 60 63 165
VIT-218 90 57 2 25,5 55 50 M30x3,5 60 63 165

Chi tiết liên lạc
Hedy Yang

Số điện thoại : +8613451785447

WhatsApp : +8613862392327